More Option
Xem nhanh giờ thị trường đối với tất cả sản phẩm có thể giao dịch của chúng tôi ở bên dưới. Vui lòng lưu ý rằng giờ máy chủ và biểu đồ của IC Markets Global là GMetaTrader 2 hoặc GMetaTrader 3 (khi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày có hiệu lực).
Giờ giao dịch cho tất cả các cặp tỷ giá là từ 00:01 đến 23:59 hàng ngày theo giờ máy chủ (23:57 vào thứ Sáu), trong khi đối với Vàng là từ 00:02 đến 23:57 theo giờ máy chủ. Tất cả các Kim loại khác (XAG,XPD,XPT) mở cửa giao dịch lúc 01:00 theo giờ máy chủ (thứ Hai) và và đóng cửa lúc 23:59 hàng ngày theo giờ máy chủ (23:57 vào thứ Sáu).
Bạn cũng sẽ có thể xem Giờ Giao dịch từ bên trong phần mềm đầu cuối giao dịch của MetaTrader của mình bằng cách thực hiện theo quy trình nêu dưới đây.
Right click on any instrument in the ‘Market Watch’ section, then left click on the ‘Specification’ button, a new window will open that shows the Trading Hours for the pair selected.
Khước từ trách nhiệm: Giờ Giao dịch có thể thay đổi. Các chi tiết chính xác nhất được hiển thị trong tài khoản của bạn thông qua hệ thống giao dịch điện tửLiên hệ với Chúng tôi
Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ 24 giờ một ngày, từ thứ Hai đến Chủ nhật.
Giờ Giao dịch
Please refer to the platform for the exact trading session.
Cặp tỷ giá | Giờ Giao dịch (giờ máy chủ) |
---|---|
Tất cả | 00:01 – 23:59 (Friday: 00:01 – 23:57) |
Kim loại | Giờ Giao dịch (giờ máy chủ) |
---|---|
XAU/USD | 01:02 - 23:59 (Thứ Sáu: 01:02 - 23:57) |
XAU/EUR | 01:02 - 23:59 (Thứ Sáu: 01:02 - 23:57) |
XAU/AUD | 01:02 - 23:59 (Thứ Sáu: 01:02 - 23:57) |
XAG/USD | 01:00 - 23:59 (Thứ Sáu: 01:00 - 23:57) |
XAG/EUR | 01:00 - 23:59 (Thứ Sáu: 01:00 - 23:57) |
XPT/USD | 01:00 - 23:59 (Thứ Sáu: 01:00 - 23:57) |
XPD/USD | 01:00 - 23:59 (Thứ Sáu: 01:00 - 23:57) |
Năng lượng Giao ngay | Giờ Giao dịch (giờ máy chủ) |
---|---|
XTI/USD | 01:00 - 23:59 (Thứ Sáu: 01:00 - 23:57) |
XNG/USD | 01:00 - 23:59 (Thứ Sáu: 01:00 - 23:57) |
XBR/USD | Monday: 01:00 - 23:59 Tuesday, Wednesday, Thursday: 03:00 - 23:59 Friday: 03:00 - 23:57 |
Hàng hóa Mềm | Giờ Giao dịch Hàng ngày (giờ máy chủ) | Giờ nghỉ Hàng ngày (giờ máy chủ) |
---|---|---|
Ngô | 03:00 - 21:20 | 15:45 - 16:30, 21:20 - 03:00 |
Cà phê | 11:16 - 20:30 | 20:30 - 11:16 |
Đậu tương | 03:00 - 21:15 | 15:45 - 16:30, 21:15 - 03:00 |
Đường | 10:31 - 20:00 | 20:00 - 10:31 |
Lúa mì | 03:00 - 21:20 | 15:45 - 16:30, 21:20 - 03:00 |
Bông | 04:00 - 21:20 | 21:20 - 04:00 |
OJ | 15:00 - 21:00 | 21:00 - 15:00 |
Ca cao | 11:50 - 20:30 | 20:30 - 11:50 |
Chỉ số | Tham chiếu | Giờ Giao dịch Hàng ngày (giờ máy chủ) | Giờ nghỉ Hàng ngày (giờ máy chủ) |
---|---|---|---|
UK100 | FTSE 100 Index | 01:05 - 23:59 (Mở cửa vào thứ Hai 01:05, Đóng cửa vào thứ Sáu 22:59) | 23:59 - 01:05 |
US2000 | Russell 2000 Index | 01:00 - 23:59 (Mở cửa vào thứ Hai 01:00, Đóng cửa vào thứ Sáu 23:55) | 23:59 - 01:00 |
US30 | DJIA Index | 01:00 - 23:59 (Mở cửa vào thứ Hai 01:00, Đóng cửa vào thứ Sáu 23:55) | 23:59 - 01:00 |
US500 | E-mini S&P 500 Index | 01:00 - 23:59 (Mở cửa vào thứ Hai 01:00, Đóng cửa vào thứ Sáu 23:55) | 23:59 - 01:00 |
USTEC | E-mini Nasdaq 100 | 01:00 - 23:59 (Mở cửa vào thứ Hai 01:00, Đóng cửa vào thứ Sáu 23:55) | 23:59 - 01:00 |
AUS200 | Australia 200 Index | 02:50 - 09:30, 10:10 - 23:59 | 09:30 - 10:10, 23:59 - 02:50 |
CA60 | Canada 60 TSX Index | 16:35 - 22:58 | 22:58 - 16:35 |
CHINA50 | FTSE ChinaA50 Index | 04:00 - 11:30, 12:00 - 23:45 | 11:30 - 12:00, 23:45 - 04:00 |
CHINAH | Hong Kong ChinaH Index | 04:15 - 07:00, 08:00 - 11:30, 12:15 - 21:58 | 07:00 - 08:00, 11:30 - 12:15, 21:58 - 04:15 |
DE40 | Germany 40 DAX Index | 01:05 - 03:15, 03:16 - 23:59 (Friday Close 23:00) | 03:15 - 03:16, 23:59 - 01:05 |
ES35 | IBEX 35 Spain Index | 10:00 - 20:59 | 20:59 - 10:00 |
F40 | France 40 CAC Index | 09:00 - 22:59 | 22:59 - 09:00 |
HK50 | Hong Kong 50 Index | 04:15 - 07:00, 08:00 - 11:30, 12:15 - 21:50 | 07:00 - 08:00, 11:30 - 12:15, 21:50 - 04:15 |
IT40 | Italian 40 Index | 09:05 - 22:59 | 22:59 - 09:05 |
JP225 | Japan 225 NIKKEI Index | 01:00 - 23:15, 23:30 - 23:59 (Friday 01:00 - 23:15) | 23:15 - 23:30, 23:59 - 01:00 |
MidDE50 | Germany Mid50 Index | 10:05 - 18:25 | 18:25 - 10:05 |
NETH25 | Netherlands 25 Index | 09:05 - 22:45 | 22:45 - 09:05 |
NOR25 | Norway 25 Index | 10:05 - 17:15 | 17:15 - 10:05 |
SA40 | South Africa 40 Index | 09:35 - 18:25 | 18:25 - 09:35 |
SE30 | Sweden 30 Index | 10:05 - 18:18 | 18:18 - 10:05 |
STOXX50 | EUROSTOXX 50 Index | 09:00 - 22:59 | 22:59 - 09:00 |
SWI20 | Switzerland 20 Index | 09:05 - 22:45 | 22:45 - 09:05 |
TecDE30 | Germany Tech30 Index | 10:05 - 18:25 | 18:25 - 10:05 |
Hợp đồng kỳ hạn | Giờ Giao dịch (giờ máy chủ) | Giờ nghỉ Hàng ngày (giờ máy chủ) |
---|---|---|
Hợp đồng kỳ hạn Dầu thô Brent (BRENTxx) | Monday: 01:00 - 23:59; Tuesday - Friday: 00:00 - 00:59, 03:00 - 23:59 | 00:59 - 03:00 |
Hợp đồng kỳ hạn Dầu thô WTI (WTIxx) | 01:00 - 23:59 | 00:00 - 01:00 |
Hợp đồng kỳ hạn Chỉ số Biến động của Mỹ (VIXxx) | 01:00 - 23:15 | 23:15 - 01:00 |
Hợp đồng kỳ hạn Chỉ số Đô la Mỹ (DXYxx) | 03:00 - 23:59 (Friday: 03:00 - 23:57) | 00:00 - 03:00 |
Tiền điện tử | MT4 & MT5 |
---|---|
BCHUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
BTCUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
ETHUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
LTCUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
XRPUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
XLMUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
DOTUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
LNKUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
DSHUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
EOSUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
ADAUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
XTZUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
DOGUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
UNIUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
BNBUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
SOLUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
MTCUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
KSMUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
GLMUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
AVXUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
Tiền điện tử | cTrader |
---|---|
BCHUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
BTCUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
ETHUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
LTCUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
DSHUSD | Monday - Thursday 00:05-23:59 Friday 00:05-23:55 Saturday 00:45-23:59 Sunday 00:05-23:59 |
Cổ phiếu | Tên Sàn giao dịch Chứng khoán | Phiên Giao dịch |
---|---|---|
ASX | Sàn giao dịch Chứng khoán Australia | 03:10 - 08:55 |
NYSE | Sàn giao dịch Chứng khoán New York | 16:35 - 22:55 |
NAS | Những điều cơ bản về NASDAQ | 16:35 - 22:55 |
ETR | Xetra German Stock Exchange | 10:05 - 18:25 |
AMS | Amsterdam Stock Exchange | 10:05 - 18:25 |
PAR | Paris Stock Exchange | 10:05 - 18:25 |
MAD | Madrid Stock Exchange | 10:05 - 18:25 |
LSE | London Stock Exchange | 10:05 - 18:25 |
Biểu tượng | Tên | Giờ giao dịch |
---|---|---|
ITB10Y | Trái phiếu BTP Italia | 09:00 - 19:59 |
EURBBL | Euro Bobl | 03:15 - 22:59 |
EURBND | Euro Bund | 03:15 - 22:59 |
EURSCA | Euro Schatz | 03:15 - 22:59 |
UKGB | Mua vào Chứng khoán viền vàng của Anh | 10:00 - 20:00 |
UST10Y | Trái phiếu Kho bạc kỳ hạn 10 Năm của Mỹ | 01:00 - 23:55 |
UST05Y | Trái phiếu Kho bạc kỳ hạn 5 Năm của Mỹ | 01:00 - 23:55 |
UST30Y | Trái phiếu Kho bạc kỳ hạn 30 Năm của Mỹ | 01:00 - 23:55 |
JGB10Y | 10 năm của Nhật | 03:00 - 12:10, 13:30 - 19:00 |